--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh điện
Your browser does not support the audio element.
+
Send a cable, send a telegrame, cable
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
đánh điện
:
Send a cable, send a telegrame, cable
+
kể trên
:
Above-mentioned, above-said, aboveXin xem những điểm kể trênPlease see the above points
+
gãi
:
to scratchgãi đầu gãi taito scratch one's head
+
cân xứng
:
Proportionateđoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầuthe final part of the essay was not proportionate to its beginning
+
copper-base alloy
:
chất pha trộn có thành phần chủ yếu là đồng.